Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất đắc chí



adj
Disappointed, frustrated, bitter
nhà nho bất đắc chí a frustrated scholar

[bất đắc chí]
disappointed; frustrated; dissatisfied; discontented
Nhà nho bất đắc chí
A frustrated scholar



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.